ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ân nhân" 1件

ベトナム語 ân nhân
日本語 恩人
例文
Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi.
彼は命の恩人だよ
マイ単語

類語検索結果 "ân nhân" 5件

ベトナム語 ủy ban nhân dân
button1
日本語 人民委員会
例文
nộp đơn đăng ký tại ủy ban nhân dân
申込書を人民委員会へ提出する
マイ単語
ベトナム語 ủy ban nhân dân tỉnh
button1
日本語 省人民委員会
マイ単語
ベトナム語 tàn nhang
button1
日本語 そばかす
例文
Cô bé có nhiều tàn nhang.
彼女はそばかすが多い。
マイ単語
ベトナム語 chống nám và tàn nhang
button1
日本語 シミ、そばかすを防ぐ
マイ単語
ベトナム語 nạn nhân
日本語 被害者
例文
Nạn nhân đã được đưa vào bệnh viện.
被害者は病院に運ばれた。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ân nhân" 7件

nộp đơn đăng ký tại ủy ban nhân dân
申込書を人民委員会へ提出する
Họ đã nộp giấy đăng ký kết hôn tại ủy ban nhân dân.
二人は区役所に婚姻届を提出した。
Cô bé có nhiều tàn nhang.
彼女はそばかすが多い。
Tôi làm việc ở bộ phận nhân sự.
私は人事部署で働いている。
Nhà hàng cần nhân viên phục vụ tại sảnh.
レストランはホールスタッフを募集している。
Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi.
彼は命の恩人だよ
Nạn nhân đã được đưa vào bệnh viện.
被害者は病院に運ばれた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |